Ngành nghề | Số lượng | Giới tính | Nơi làm việc | Lương | Ngày thi tuyển | Xem thêm | Đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|---|
IN OFFSET VÀ ĐÓNG SÁCH | 9 | Nam | SHIZUOKA | 177.600 Yên | 26/06/2025 | Xem thêm | Đăng ký |
ĐÓNG GÓI CÔNG NGHIỆP | 90 | Nam | SHIGA, AICHI, SHIZUOKA | 183,000 Yên | 22/06/2025 | Xem thêm | Đăng ký |
IN ẤN GRABYTA | 9 | Nam | MIYAGI | 166.000 Yên | 21/06/2025 | Xem thêm | Đăng ký |
MAY QUẦN ÁO | 10 | Nữ | OITA | 165.000 Yên | 18/06/2025 | Xem thêm | Đăng ký |
XÂY DỰNG TỔNG HỢP | 4 | Nam | FUKUOKA | 180.000 Yên | 28/05/2025 | Xem thêm | Đăng ký |
CHẾ BIẾN THỰC PHẨM | 12 | Nam | CHIBA | 187.000 Yên | 26/05/2025 | Xem thêm | Đăng ký |
XÂY TRÁT | 6 | Nam | KANAGAWA | 218,000 YÊN | 15/05/2025 | Xem thêm | Đăng ký |
XÂY DỰNG | 12 | Nam | AOMORI | 162.120 Yên | 06/05/2025 | Xem thêm | Đăng ký |
MAY MẶC | 6 | Nữ | EHIME | 162,520 Yên | 15/04/2025 | Xem thêm | Đăng ký |
KIỂM TRA LINH KIỆN | 36 | 28 Nữ; 8 Nam | SHIZUOKA | 181,500 YÊN | 27/03/2025 | Xem thêm | Đăng ký |
IN ẤN | 27 | Nam | IBARAKI | 163,200 Yên | 24/03/2025 | Xem thêm | Đăng ký |
VẬN HÀNH THIẾT BỊ TRONG XÂY DỰNG | 6 | Nam | KUMAMOTO | 208,000 Yên | 08/03/2025 | Xem thêm | Đăng ký |
NÔNG NGHIỆP TRONG NHÀ KÍNH | 6 | Nữ | TOKUSHIMA | 170,520 Yên | 04/03/2025 | Xem thêm | Đăng ký |
CHẾ BIẾN THỰC PHẨM | 12 | Nữ | TOKYO | 204,688 Yên | 05/03/2025 | Xem thêm | Đăng ký |
GIẶT LÀ | 6 | Nam | CHIBA | 175,104 Yên | 07/02/2025 | Xem thêm | Đăng ký |
XÂY DỰNG | 6 | Nam | SAITAMA | 185,955 Yên | 22/01/2025 | Xem thêm | Đăng ký |
NÔNG NGHIỆP | 6 | Nữ | FUKUOKA | 172,000 Yên | 11/01/2025 | Xem thêm | Đăng ký |
MAY QUẦN ÁO PHỤ NỮ VÀ TRẺ EM | 6 | Nữ | KYOTO | 174.895 Yên | 10/01/2025 | Xem thêm | Đăng ký |
LẮP GIÀN GIÁO | 8 | Nam | AICHI | 190,000 Yên | 18/12/2024 | Xem thêm | Đăng ký |
KIỂM TRA MÁY | 20 | Nữ | NAGANO | 176,000 Yên | 29/11/2024 | Xem thêm | Đăng ký |